1 | | "Lịch sử Hà Nội" của P.Papin: Một cái nhìn sâu về Hà Nội văn vật/ Lâm Đại . - Tr.5 Hà Nội Mới, 2010. - 8 tháng 10, |
2 | | 100 sự kiện trọng đại về Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Thái Anh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019762, VN.029132 |
3 | | 1000 năm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua ô chữ / Trần Đình Ba . - H. : Thanh niên, 2010. - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019760, VN.029140 |
4 | | 1000 năm Thăng Long Hà Nội toàn tập/ Bùi Tuyết Mai chủ biên; Phan Huy Lê; Nguyễn Hữu Thùy biên soạn . - H.: Khoa Học Xã Hội, 2010. - 212tr..; 29cm Thông tin xếp giá: DM16560, VL38474, VL38475 |
5 | | 36 danh hương Thăng Long -Hà Nội / Vũ Ngọc khánh : 36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội . - H. : Thanh niên, 2010. - 395tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019616, VN.029091 |
6 | | 36 danh tướng Thăng Long -Hà Nội / Đức, Huy sưu tầm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 206tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019618, VN.029093 |
7 | | 36 đường phố Thăng Long -Hà Nội / Quốc Văn biên soạn : Những đướng phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc . - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019619, VN.029094 |
8 | | 36 gương mặt Hà Nội / Quốc Văn biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 299tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019766, VN.029121 |
9 | | 36 kiến trúc Hà Nội/ Quốc Văn: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tú sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2636, HVL2637 |
10 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127 |
11 | | 36 nhân vật lịch sử văn hóa nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 111tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019776, VN.029129 |
12 | | 9 danh nhân thành Thăng Long 1010 - 1789 . - H. : Quân dội nhân dân, 2010. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019487, VN.028980 |
13 | | Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ . - H. : Thời đại, 2010. - 495tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019994, VN.029258 |
14 | | Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội : Sách tham khảo / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức đồng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 621tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.020937, VV.008576 |
15 | | Các nhà văn hóa Việt Nam và người nước ngoài nói về Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Linh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 143tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10574, LCV31877, LCV32225, LCV32227, PM.019764, VN.029139 |
16 | | Cách mạng tháng tám : Tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương . - H. : Sử học, 1960. - Nhiều quyển ; 19cm |
17 | | Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; Nguyễn Hải Kế chủ trì, Đỗ Thị Hương Thảo, Nguyễn Hoài Phương, Nguyễn Bảo Trang tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 534tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: DC.003748, PM.019841, VV.008370 |
18 | | Đình, đền, chùa Hà Nội / Lam khê, Khánh Minh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020025, VN.029271 |
19 | | Địa chỉ vàng Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019622, VN.029097 |
20 | | Giai thoại Thăng Long / Vũ Ngọc Khánh biên soạn : Chào mừng kỷ niệm 1000 năm Thăng Long (1010 - 2010) . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 463tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003460, PM.026202, VN.026826 |
21 | | Ha Noi who are you ? : Hanoi, the mirror of Vietnam's history / Hữu Ngọc; Lady Borton hợp tác . - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 120tr. : 8tr. ảnh ; 18cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm vă hiến ) Thông tin xếp giá: PM.020148, VN.029382 |
22 | | Hà Nội cõi đất - con người/ Nguyễn Vĩnh Phúc . - H.: Thế giới, 2006. - 5321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4969, DM4970, VL28035, VL28036 |
23 | | Hà Nội di tích lịch sử cách mạng và kháng chiến/ Doãn Đoàn Trinh: chủ biên, Nguyễn Doãn Tuân, Nguyễn Thị Thanh Mai . - H.: Chính trị quốc gia, 2005. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1187, M99367, M99368, VL26274 |
24 | | Hà Nội mùa đông 1946 / Nhiều tác giả . - H. : Quân đội nhân dân, 2006. - 247tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023729, VN.025191 |
25 | | Hà nội nghìn năm xây dựng/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Nxb.Hà nội, 1980. - 95tr .: bản đồ.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11835, VV20501, VV20502 |
26 | | Hà Nội nửa đầu thế kỷ 20 / Nguyễn Văn Uẩn . - H. : Nxb. Hà Nội, 1996. - nhiều tập ; 19cm |
27 | | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 1 . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 1164tr. : 16tr.ảnh minh họa ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: DC.003753, PM.020186, TC.002636, VV.008418 |
28 | | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX / Nguyễn Văn Uẩn. Tập 2 . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 952tr. : 16tr.ảnh minh họa ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020314, VV.008474 |
29 | | Hà Nội thanh lịch / Hoàng Đạo Thúy . - H. : Giáo dục, 1996. - 281tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019694 |
30 | | Hà Nội tháng tám: Hồi ký/ Nguyễn Quyết; Mai Vui: ghi . - H.: Quân đội nhân dân, 1980. - 185tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M12226, VV20467, VV20629, VV20630 |